Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暫定値
[Tạm Định Trị]
ざんていち
🔊
Danh từ chung
con số tạm thời
Hán tự
暫
Tạm
tạm thời; một lúc
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
値
Trị
giá; chi phí; giá trị