• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thử
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1442
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暑 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến thời tiết) và phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nóng bức”. Về sau dùng để chỉ mùa hè, thời tiết nóng.