暑がり
[Thử]
熱がり [Nhiệt]
熱がり [Nhiệt]
あつがり
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
nhạy cảm với nhiệt
🔗 寒がり
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私、すごい暑がりなのよ。
Tôi rất dễ nóng.
彼がめちゃ暑がりで私は冷え性です。寝室はどうしましょう。
Anh ấy sợ nóng còn tôi lại sợ lạnh. Phòng ngủ phải làm sao đây.
暑がりの私は、夏はエアコンをつけないと快適に過ごせません。
Tôi sợ nóng, nên mùa hè không bật điều hòa thì không thể chịu được.