炎暑 [Viêm Thử]
えんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sóng nhiệt; nhiệt độ cao

Hán tự

Viêm viêm; ngọn lửa
Thử nóng bức