暑中見舞
[Thử Trung Kiến Vũ]
暑中見舞い [Thử Trung Kiến Vũ]
暑中見舞い [Thử Trung Kiến Vũ]
しょちゅうみまい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
thiệp chúc mừng mùa hè; hỏi thăm sức khỏe trong mùa nóng
JP: 暑中見舞いをみんなに書いた。
VI: Tôi đã viết thư chúc mát mẻ cho mọi người.
🔗 暑中お見舞い