Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劇暑
[Kịch Thử]
激暑
[Kích Thử]
げきしょ
🔊
Danh từ chung
nóng bức
Hán tự
劇
Kịch
kịch; vở kịch
暑
Thử
nóng bức
激
Kích
bạo lực; kích động; tức giận; kích thích