酷暑
[Khốc Thử]
こくしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
nóng dữ dội; nóng khắc nghiệt
Trái nghĩa: 酷寒
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本列島は酷暑に苛まれている。
Quần đảo Nhật Bản đang bị cái nóng gay gắt hành hạ.