• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hào Mạn
  • Âm On: バン
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1424
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晩 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa) và phần 免 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buổi tối, chiều muộn”. Về sau dùng để chỉ thời gian sau khi mặt trời lặn.