晩夏 [Mạn Hạ]
ばんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Trạng từDanh từ chung

cuối hè

Trạng từDanh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng sáu âm lịch

🔗 水無月

Hán tự

Mạn hoàng hôn; đêm
Hạ mùa hè