晩婚
[Mạn Hôn]
ばんこん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
kết hôn muộn
JP: 晩婚化傾向は今後もますます進みそうだ。
VI: Xu hướng kết hôn muộn có vẻ sẽ còn tiếp tục.
Trái nghĩa: 早婚