早晩 [Tảo Mạn]
そうばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungTrạng từ

sớm muộn

JP: 早晩そうばん彼女かのじょ姿すがたあらわすだろう。

VI: Sớm muộn gì cô ấy cũng sẽ xuất hiện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

早晩そうばんかれうんきるだろう。
Sớm muộn gì vận may của anh ta cũng sẽ cạn.
早晩そうばんわたしたちはその問題もんだい本気ほんき取組とりくまざるをないだろう。
Sớm muộn gì chúng ta cũng phải nghiêm túc giải quyết vấn đề này.
早晩そうばんわたしたちはその問題もんだい本気ほんき取組とりくまざるをなくなるだろう。
Sớm muộn gì chúng ta cũng phải nghiêm túc giải quyết vấn đề này.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Mạn hoàng hôn; đêm

Từ liên quan đến 早晩