• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: リャク ラク レキ フキ
  • Âm Kun: くすぐ.る; う.つ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擽 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gãi, cào”. Về sau dùng để chỉ hành động gãi, cào vật gì đó.