• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam Đảm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: かつ.ぐ; にな.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 詹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gánh, mang vác”. Về sau dùng để chỉ hành động gánh vác hoặc chịu trách nhiệm.