• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phác Bạc
  • Âm On: ボク
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1283
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撲 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động) và thanh phù 菐 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, đập”. Về sau dùng để chỉ các hành động mạnh mẽ.