相撲取り [Tương Phác Thủ]
すもうとり
すまいとり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

đô vật sumo

JP: 250キロというのは相撲すもうりとしても並外なみはずれた体重たいじゅうだ。

VI: Cân nặng 250 kilogram là một trọng lượng đáng kể ngay cả đối với một võ sĩ sumo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ相撲すもうりとしてはすこかるい。
Anh ấy hơi nhẹ cân cho một võ sĩ sumo.
きみ相撲すもうりのとなりにくるとちっぽけにみえる。
Cậu trông thật nhỏ bé khi đứng cạnh một đô vật sumo.

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Phác tát; đánh; đập; đánh; nói; nói
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 相撲取り