力士 [Lực Sĩ]

りきし
りきじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đô vật sumo

JP: あねわか力士りきし応援おうえんしています。

VI: Chị tôi đang cổ vũ cho một lực sĩ trẻ.

Danh từ chung

người mạnh mẽ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

vua Deva

🔗 金剛力士

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは日本にほん力士りきしだ。
Họ là các lực sĩ sumo Nhật Bản.
力士りきしよこにいるとしょうっちゃくえるな。
Đứng cạnh lực sĩ sumo trông mình bé tí.
わたし体育館たいいくかんいそいいでろうとする力士りきしをちらりとた。
Tôi đã liếc nhìn một lực sĩ đang vội vàng rời khỏi phòng tập.

Hán tự

Từ liên quan đến 力士

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 力士
  • Cách đọc: りきし
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Vận động viên sumo chuyên nghiệp, người thi đấu trên 土俵 (vòng đấu).
  • Lĩnh vực: Văn hóa - thể thao Nhật Bản (Sumo)
  • Ghi chú: Cách gọi trang trọng/chính thức; thường gặp trên báo chí, truyền hình thể thao.

2. Ý nghĩa chính

力士 là người luyện tập và thi đấu 相撲 (sumo) trong hệ thống chuyên nghiệp, thuộc các đẳng cấp như 幕下, 十両, 幕内; đỉnh cao là 横綱 (yokozuna).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 力士 vs 相撲取り: 相撲取り là cách gọi thân mật, đời thường; 力士 trang trọng và chuẩn mực hơn.
  • 力士 vs お相撲さん: お相撲さん mang sắc thái thân thiện, thường do trẻ em hoặc khán giả nói; trong truyền thông chính thức dùng 力士.
  • 力士 vs 関取: 関取 chỉ những 力士 từ hạng 十両 trở lên (được nhận lương), không bao gồm các hạng thấp hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 力士になる/として活動する/を目指す/に昇進する。
  • Đi kèm danh từ chuyên môn: 幕内力士, 外国人力士, 期待の若手力士, ベテラン力士
  • Ngữ cảnh: tin tức thể thao, phóng sự về đời sống 相撲部屋 (lò sumo), phỏng vấn, lịch sử văn hóa.
  • Sắc thái: trung tính đến trang trọng; tránh dùng cách gọi bông đùa với người trong nghề.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
相撲取り Đồng nghĩa (thân mật) Đô vật sumo Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn 力士
お相撲さん Cách gọi thân mật Chú/anh đô vật sumo Thân thiện, trẻ em hay dùng
関取 Liên quan (phân hạng) 力士 hạng từ 十両 trở lên Chỉ nhóm được nhận lương
横綱 Liên quan (đẳng cấp) Đẳng cấp cao nhất Danh hiệu tột đỉnh của 力士
行司 Liên quan (nhân sự) Trọng tài sumo Không phải 力士

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (りょく/ちから): sức mạnh, lực.
  • (し): người có địa vị/kỹ năng, sĩ.
  • Hợp nghĩa: “người của sức mạnh” → vận động viên sumo.
  • Thuần Hán (漢語); cách đọc On: りき・し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đời sống của 力士 tuân theo kỷ luật nghiêm ngặt: sinh hoạt trong 相撲部屋, luyện tập 稽古 hằng ngày, chế độ ăn đặc trưng là ちゃんこ鍋. Văn hóa sumo gắn với nghi lễ Shintō, nên 力士 còn là biểu tượng truyền thống, không chỉ là vận động viên đơn thuần.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若くして幕内の力士になった。
    Anh ấy đã trở thành đô vật hạng Makuuchi khi còn rất trẻ.
  • 横綱は最強の力士に与えられる称号だ。
    Yokozuna là danh hiệu dành cho đô vật mạnh nhất.
  • 力士は毎朝の稽古で基礎体力を徹底的に鍛える。
    Các đô vật rèn thể lực nền tảng triệt để trong các buổi luyện tập sáng.
  • その力士は土俵際で見事に逆転勝ちを決めた。
    Đô vật đó đã lật ngược tình thế ngay mép sàn đấu.
  • 力士としての生活は規律が厳しい。
    Cuộc sống với tư cách là đô vật rất kỷ luật.
  • 外国人力士も年々活躍が目立っている。
    Các đô vật ngoại quốc ngày càng nổi bật.
  • 祖父は地方巡業で本物の力士を間近で見たという。
    Ông tôi nói đã từng nhìn thấy đô vật thật ở các chuyến lưu diễn địa phương.
  • 新弟子検査に合格して彼は正式な力士になった。
    Đậu kỳ kiểm tra tân binh, anh ấy trở thành đô vật chính thức.
  • 力士は大量のちゃんこ鍋を食べて体を作る。
    Đô vật ăn nhiều lẩu chanko để xây dựng thể hình.
  • 子どもたちは大きくて強い力士に憧れている。
    Bọn trẻ ngưỡng mộ những đô vật to lớn và mạnh mẽ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 力士 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?