1. Thông tin cơ bản
- Từ: 相撲(すもう)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: môn đấu vật Nhật Bản truyền thống (Sumo)
- Ngữ vực: văn hóa, thể thao truyền thống Nhật
- Cấu trúc hay gặp: 相撲を取る (đấu sumo), 大相撲 (giải sumo chuyên nghiệp), 土俵, 力士, 横綱
2. Ý nghĩa chính
- Môn võ-thể thao truyền thống của Nhật, hai lực sĩ tranh thắng bằng cách đẩy đối phương ra khỏi vòng tròn (土俵) hoặc làm đối phương chạm đất bằng bất kỳ phần nào ngoài lòng bàn chân.
- Dùng bóng nghĩa (ít hơn): “đọ sức” trong một số ngữ cảnh: 会社同士で相撲を取る (hai công ty “đấu” nhau).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- レスリング (đấu vật phương Tây): luật khác, trang phục khác.
- 柔道: võ đối kháng Nhật nhưng mục tiêu, kỹ thuật và luật hoàn toàn khác.
- Cụm động từ: nói “試合をする” với thể thao chung; riêng sumo thường nói 相撲を取る.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Từ vựng đi kèm: 力士 (lực sĩ), 土俵 (sàn đấu), 本場所 (giải chính), 横綱 (đẳng cấp cao nhất), 行司 (trọng tài), 稽古 (tập luyện).
- Thành phần nghi lễ: rắc muối (塩をまく), nhập đài (土俵入り).
- Văn hóa: biểu tượng truyền thống, gắn với Thần đạo và các nghi lễ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大相撲 | Liên quan | giải sumo chuyên nghiệp | Các giải chính trong năm |
| 力士 | Liên quan | lực sĩ sumo | Vận động viên |
| 土俵 | Liên quan | sàn đấu sumo | Vòng tròn đất nện |
| 横綱 | Liên quan | yokozuna | Đẳng cấp cao nhất |
| 角力(すもう) | Đồng nghĩa (cổ) | sumo (cách viết cổ) | Ít dùng hiện nay |
| レスリング | Phân biệt | đấu vật | Luật lệ khác |
| 柔道 | Phân biệt | judo | Môn võ khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 相: tương, đối mặt(オンヨミ: ソウ)
- 撲: đánh, đập(オンヨミ: ボク)
- Jukujikun: đọc toàn từ là すもう, không suy ra từ âm On; nghĩa gốc “đối mặt và vật, đẩy/đánh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
相撲 không chỉ là thể thao mà còn là nghi lễ. Trước khi vào trận, lực sĩ vỗ tay, dậm chân, rắc muối để thanh tẩy — phản ánh mối liên hệ với Thần đạo. Khi học tiếng Nhật, từ vựng quanh 相撲 giúp hiểu sâu hơn về văn hóa “lễ” và “đạo”.
8. Câu ví dụ
- 週末は友だちと大相撲を観戦した。
Cuối tuần tôi xem giải đại sumo với bạn.
- 彼は子どものころから相撲が好きだ。
Anh ấy thích sumo từ nhỏ.
- 力士たちは毎日相撲の稽古をする。
Các lực sĩ tập luyện sumo hằng ngày.
- 今日は横綱が休場で相撲を取らない。
Hôm nay yokozuna vắng mặt nên không thi đấu sumo.
- 外国人力士が日本の相撲文化を広めている。
Các lực sĩ nước ngoài đang lan tỏa văn hóa sumo của Nhật.
- 地元で相撲大会が開かれた。
Giải sumo được tổ chức tại địa phương.
- 子どもたちが公園で相撲を取って遊んでいる。
Bọn trẻ đang vật sumo chơi ở công viên.
- 技の決まり手で相撲の勝敗が決まる。
Thắng thua trong sumo được định bởi đòn quyết định.
- 相撲の土俵に上がる前に塩をまく。
Trước khi lên sàn đấu sumo, người ta rắc muối.
- 彼は体格がいいので相撲に向いている。
Anh ấy có thể hình tốt nên hợp với sumo.