• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạt
  • Âm On: サツ
  • Âm Kun: せま.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 札 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ép, nén”. Về sau dùng để chỉ hành động ép buộc, nén chặt.