• Hán Tự:
  • Hán Việt: Để Chỉ
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1182
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay → gợi ý về hành động), bên phải là phần 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chống lại, đẩy”. Về sau dùng để chỉ hành động kháng cự.