絶縁抵抗 [Tuyệt Duyên Để Kháng]
ぜつえんていこう

Danh từ chung

điện trở cách điện

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Duyên duyên; quan hệ; bờ
Để kháng cự; chạm tới; chạm
Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối