電気抵抗 [Điện Khí Để Kháng]
でんきていこう

Danh từ chung

điện trở

Hán tự

Điện điện
Khí tinh thần; không khí
Để kháng cự; chạm tới; chạm
Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối

Từ liên quan đến 電気抵抗