Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電気抵抗
[Điện Khí Để Kháng]
でんきていこう
🔊
Danh từ chung
điện trở
Hán tự
電
Điện
điện
気
Khí
tinh thần; không khí
抵
Để
kháng cự; chạm tới; chạm
抗
Kháng
đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Từ liên quan đến 電気抵抗
インピーダンス
trở kháng
抵抗
ていこう
kháng cự
抵抗力
ていこうりょく
khả năng kháng cự
抵抗率
ていこうりつ
điện trở suất