二重抵当 [Nhị Trọng Để Đương]
にじゅうていとう

Danh từ chung

thế chấp thứ hai

Hán tự

Nhị hai
Trọng nặng; quan trọng
Để kháng cự; chạm tới; chạm
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân