• Hán Tự:
  • Âm On: ヨウ ショウ
  • Âm Kun: ものうい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慵 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 庸 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lười biếng, uể oải”. Về sau dùng để chỉ tính cách lười nhác, không muốn làm việc.