• Hán Tự:
  • Hán Việt: Túng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: すす.める
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慫 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 從 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khuyến khích, động viên”. Về sau dùng để chỉ hành động cổ vũ, khích lệ.