• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ưởng
  • Âm On: オウ ヨウ
  • Âm Kun: うら.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bực bội, không vui”. Về sau dùng để chỉ sự không hài lòng, khó chịu.