怏々
[Ưởng 々]
怏怏 [Ưởng Ưởng]
鞅々 [Ưởng 々]
鞅鞅 [Ưởng Ưởng]
怏怏 [Ưởng Ưởng]
鞅々 [Ưởng 々]
鞅鞅 [Ưởng Ưởng]
おうおう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
bất mãn; không vui