怏々 [Ưởng 々]
怏怏 [Ưởng Ưởng]
鞅々 [Ưởng 々]
鞅鞅 [Ưởng Ưởng]
おうおう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bất mãn; không vui

Hán tự

Ưởng bất mãn; oán giận
Ưởng dây cương; dây nịt ngực; dây yên; xiềng xích; mang trên lưng