• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On:
  • Âm Kun: すて.る
  • Bộ Thủ: 廾 (Củng)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弃 là chữ hội ý: gồm bộ 廾 (chắp tay) và bộ 𠂉 (bỏ đi). Nghĩa gốc: “bỏ đi, vứt bỏ”. Về sau dùng để chỉ sự từ bỏ, không cần đến.