• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dong
  • Âm On: ヨウ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2038
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: つね; のぶ; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 用 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình thường, tầm thường”. Về sau dùng để chỉ sự trung bình, không nổi bật.