• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki Kỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いく-; いく.つ; いく.ら
  • Bộ Thủ: 幺 (Yêu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1725
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: い; く
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幾 là chữ hội ý: gồm bộ 幺 (nhỏ) và bộ 戈 (mâu), gợi ý sự nhỏ bé. Nghĩa gốc: “bao nhiêu, ít”. Về sau dùng để chỉ số lượng, mức độ.