位相幾何学 [Vị Tương Ki Hà Học]
いそうきかがく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tô pô

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Ki bao nhiêu; một vài
Học học; khoa học