• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sùng
  • Âm On: スウ
  • Âm Kun: あが.める
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1970
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: す; たか; たかし; たかむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

崇 là chữ hội ý: gồm bộ 山 (núi) và bộ 宗 (tôn kính, gợi ý về sự cao quý). Nghĩa gốc: “cao quý, tôn kính”. Về sau dùng để chỉ sự tôn thờ, kính trọng.