天皇崇拝 [Thiên Hoàng Sùng Bài]
てんのうすうはい

Danh từ chung

sùng bái hoàng đế

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hoàng hoàng đế
Sùng tôn thờ; kính trọng
Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện