Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天皇崇拝
[Thiên Hoàng Sùng Bài]
てんのうすうはい
🔊
Danh từ chung
sùng bái hoàng đế
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
皇
Hoàng
hoàng đế
崇
Sùng
tôn thờ; kính trọng
拝
Bài
thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện