Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天体崇拝
[Thiên Thể Sùng Bài]
てんたいすうはい
🔊
Danh từ chung
thờ sao; thờ thiên thể
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
崇
Sùng
tôn thờ; kính trọng
拝
Bài
thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện