• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệp Tiệp Tiết
  • Âm On: テイ タイ ショウ
  • Âm Kun: しきわら; くつしき
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

屧 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 習 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giày dép”. Về sau dùng để chỉ các loại giày dép.