• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.く
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1619
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

履 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác chết, gợi ý nghĩa hình dáng), bên phải là phần 復 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giày dép”. Về sau dùng để chỉ việc đi giày, thực hiện.