履き古し
[Lý Cổ]
はきふるし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
giày cũ; tất cũ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は古い靴を脱いで新しい靴を履きました。
Cô ấy đã cởi giày cũ và đi giày mới.