上履き
[Thượng Lý]
上履 [Thượng Lý]
上ばき [Thượng]
上履 [Thượng Lý]
上ばき [Thượng]
うわばき
Danh từ chung
dép đi trong hành lang; giày trong nhà
JP: 学生たちはめいめい個人用の上履き靴がある。
VI: Mỗi học sinh đều có giày lên lớp riêng.
🔗 下履き