• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảo
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: たから
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 20
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寶 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 玉 (ngọc). Nghĩa gốc: “báu vật”. Về sau dùng để chỉ vật quý giá, đáng trân trọng.