• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thành
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

宬 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 成 (thành công, hoàn thành). Nghĩa gốc: “nhà hoàn thành”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thiện, hoàn thành trong công việc.