• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nương
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: むすめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 20
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cô gái trẻ”. Về sau dùng để chỉ người con gái chưa kết hôn.