• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: しうと; しうとめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嫜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 章 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mẹ chồng”. Về sau dùng để chỉ người mẹ của chồng.