• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tá Tiếp Tiết
  • Âm On: セツ セチ
  • Âm Kun: けが.す; けが.れる; なれ.る; あなど.る
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

媟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 肅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ không đứng đắn”. Về sau dùng để chỉ sự khinh thường, coi thường.