• Hán Tự:
  • Hán Việt: Muội
  • Âm On: マイ
  • Âm Kun: いもうと
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1446
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: す; せ; も
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妹 là chữ hình thanh: bộ 女 (nữ, gợi ý về giới tính) và thanh phù 未 (gợi âm). Nghĩa gốc: “em gái”. Về sau dùng để chỉ người em gái trong gia đình.