従妹 [Tùng Muội]
じゅうまい
いとこ

Danh từ chung

em họ

🔗 従姉

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーとは従妹じゅうまい同士どうしです。
Tôi và Mary là họ hàng.
わたしとメアリーは従妹じゅうまい同士どうしです。
Tôi và Mary là họ hàng.

Hán tự

Tùng tuân theo; phụ thuộc
Muội em gái

Từ liên quan đến 従妹