義妹 [Nghĩa Muội]

ぎまい
いもうと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

em dâu (em gái của vợ/chồng hoặc vợ của em trai)

Danh từ chung

em gái kế; em gái nuôi; em gái không cùng huyết thống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはトムの義妹ぎまいです。
Mary là em vợ của Tom.

Hán tự

Từ liên quan đến 義妹