姉妹 [Chị Muội]

しまい
きょうだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chị em

JP: かれ姉妹しまい二人ふたりとも美人びじんです。

VI: Cả hai chị em của anh ấy đều rất xinh đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

姉妹しまいそろって金髪きんぱつよ。
Hai chị em đều có mái tóc vàng.
セイコには姉妹しまいがいません。
Seiko không có chị em gái.
姉妹しまいはいますか?
Bạn có chị gái không?
わたしには、姉妹しまいがいない。
Tôi không có chị em gái.
アンには姉妹しまいがいません。
Anne không có chị em gái.
姉妹しまいむつまじくらした。
Hai chị em sống rất hòa thuận với nhau.
姉妹しまいはやっきになっていいあらそっった。
Hai chị em đã tranh cãi nảy lửa.
神戸こうべはシアトルの姉妹しまい都市としです。
Kobe là thành phố kết nghĩa với Seattle.
あなたには姉妹しまいがいますか。
Bạn có chị em gái không?
あのひとたちは姉妹しまいなの?
Họ là chị em với nhau à?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 姉妹
  • Cách đọc: しまい
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chị em gái; cũng dùng chỉ mối quan hệ “chị em” giữa tổ chức/sản phẩm (sister ~)
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Ví dụ điển hình: 姉妹都市(thành phố kết nghĩa), 姉妹校(trường kết nghĩa), 姉妹会社(công ty “chị em”)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Chỉ hai hay nhiều con gái có chung cha mẹ (chị em gái).
- Nghĩa 2: Ẩn dụ/thuật ngữ: mối quan hệ tương ứng/kết nghĩa/tập đoàn giữa các tổ chức, sản phẩm có chung nguồn gốc hay mối liên hệ chặt (姉妹都市, 姉妹ブランド).

3. Phân biệt

  • 姉(あね)/妹(いもうと): chỉ riêng “chị” hoặc “em gái”. 姉妹 bao gồm cả hai với tư cách tập hợp.
  • 兄弟(きょうだい): “anh em (nói chung, cả trai lẫn gái)”. Khi muốn nhấn mạnh “chỉ nữ”, dùng 姉妹.
  • 姉妹都市 vs 友好都市: đều là quan hệ hợp tác, nhưng “姉妹” hàm ý mối quan hệ thân thiết và mang tính biểu tượng mạnh hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập: 彼女たちは仲の良い姉妹だ。 (Họ là chị em thân thiết.)
  • Làm tiền tố/định ngữ: 姉妹都市, 姉妹校, 姉妹会社, 姉妹品, 姉妹サイト.
  • Ngữ cảnh: gia đình, hành chính – ngoại giao địa phương, kinh doanh – thương hiệu.
  • Biểu đạt thường gặp: 三人姉妹(ba chị em), 双子の姉妹(chị em sinh đôi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan (thành phần) Chị gái Thành tố cấu thành “姉妹”
Liên quan (thành phần) Em gái Thành tố cấu thành “姉妹”
兄弟 Từ gần nghĩa Anh em (nói chung) Bao gồm cả nam và nữ
姉妹都市 Từ liên quan Thành phố kết nghĩa Quan hệ hữu nghị chính thức
姉妹会社 Từ liên quan Công ty “chị em” Công ty cùng tập đoàn/nhóm
他人 Đối nghĩa (gia đình) Người ngoài Không có quan hệ huyết thống

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 姉: chị gái; ý chỉ người nữ lớn tuổi hơn trong cùng gia đình.
  • 妹: em gái; người nữ nhỏ tuổi hơn.
  • Ghép nghĩa: “chị + em (gái)” → tập hợp các con gái trong một gia đình; mở rộng ẩn dụ cho quan hệ tương ứng giữa tổ chức/sản phẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông và kinh doanh Nhật, gắn “姉妹” vào trước tên sản phẩm/website cho thấy chúng cùng “họ hàng” về thương hiệu hoặc thiết kế. Khi mô tả gia đình, nếu muốn bao quát cả anh trai và chị gái, dùng “兄弟(きょうだい)”; nếu cần nhấn mạnh “chỉ nữ”, dùng 姉妹.

8. Câu ví dụ

  • 私には年の離れた姉妹が二人いる。
    Tôi có hai chị em gái hơn tôi khá nhiều tuổi.
  • 三人姉妹はそれぞれ性格が違う。
    Ba chị em gái mỗi người có tính cách khác nhau.
  • この二都市は姉妹都市提携を結んだ。
    Hai thành phố này đã ký kết quan hệ thành phố kết nghĩa.
  • 二社は同じグループの姉妹会社だ。
    Hai công ty là công ty “chị em” cùng một tập đoàn.
  • 姉妹校の交換留学制度が始まる。
    Chương trình trao đổi du học giữa các trường kết nghĩa sắp bắt đầu.
  • 彼女たちは双子の姉妹だが好みは対照的だ。
    Họ là chị em sinh đôi nhưng sở thích trái ngược.
  • 彼は妻の姉妹とも仲がいい。
    Anh ấy cũng thân với các chị em gái của vợ.
  • この二つのアプリは姉妹アプリとして同時にリリースされた。
    Hai ứng dụng này được phát hành cùng lúc như ứng dụng “chị em”.
  • 姉妹喧嘩はすぐに仲直りするものだ。
    Chị em gái cãi nhau rồi cũng nhanh làm hòa.
  • 彼女は姉妹の中で一番背が高い。
    Cô ấy là người cao nhất trong các chị em gái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 姉妹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?