• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vọng
  • Âm On: モウ ボウ
  • Âm Kun: みだ.りに
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2264
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妄 là chữ hội ý: gồm bộ 女 (nữ) và bộ 亡 (mất, không còn). Nghĩa gốc: “suy nghĩ viển vông, không thực tế”. Về sau dùng để chỉ những điều không có căn cứ, hão huyền.