被害妄想 [Bị Hại Vọng Tưởng]
ひがいもうそう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ảo tưởng bị hại; hoang tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

被害ひがい妄想もうそうとらわれるな。
Đừng để bị hoang tưởng chi phối.

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Hại tổn hại; thương tích
Vọng ảo tưởng; không cần thiết
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ