せん妄 [Vọng]

譫妄 [Chiêm Vọng]

せんもう
せんぼう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

mê sảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

患者かんじゃさんは、せんもう状態じょうたいにあります。
Bệnh nhân đang trong trạng thái mê sảng.

Hán tự

Từ liên quan đến せん妄