妄用 [Vọng Dụng]
ぼうよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lạm dụng

Hán tự

Vọng ảo tưởng; không cần thiết
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 妄用